Máy lạnh treo tường RT18 / RC18

Thời gian làm việc

8:00 - 17:30 ( Từ T2 - T7 )

 
18001701
Trang chủ » Sản phẩm

Máy lạnh gia dụng

Máy lạnh treo tường<br> Model: RT18 / RC18
  • Máy lạnh treo tường<br> Model: RT18 / RC18

Máy lạnh treo tường
Model: RT18 / RC18

Mã sản phẩm : RT18 / RC18

Hãng sản xuất : Reetech

Xuất xứ : Thái Lan

Bảo Hành : Dàn lạnh 2 năm, máy nén 5 năm.

Tình trạng : còn hàng

Giá bán : Liên hệ

Hotline : 18001701

Mô tả sản phẩm

Đặc trưng sản phẩm:

  • Thân thiện với môi trường
  • Bảo vệ sức khỏe
  • Tiết kiệm năng lượng
  • Dễ dàng lắp đặt & vận hành

Tính năng nổi bật:

  • Chế độ làm lạnh và sưởi ẩm (tùy chọn)
  • Chế độ tiết kiệm
  • Hẹn giờ tắt máy
  • Chế độ ngủ
  • Chế độ làm lạnh nhanh, hoạt động tự động & êm dịu
  • Tự động khởi động lại sau khi có điện
  • Chế độ không làm phiền
  • Chế độ chờ siêu tiết kiệm
  • Hẹn giờ tắt mở máy
  • Mòng lọc siêu mịn
  • Khử ẩm độc lập
  • Ghi nhớ vị trí đảo gió
  • Chống chịu các tác nhân ăn mòn & chịu được môi trường biển
  • Môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường
  • Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ
  • 3 tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh​

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model Dàn lạnh RT9(H)‑BF‑A RT12(H)‑BF‑A RT18(H)‑BF‑A RT24(H)‑BF‑A
Dàn nóng  RC9(H)‑BF‑A RC12(H)‑BF‑A RC18(H)‑BF‑A RC24(H)‑BF‑A
Nguồn điện  V/Hz/Ph  220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1
Làm lạnh Công suất  Btu/h(kW)  9000 (2,6) 12000 (3,5) 18000 (5,3) 24000 (7,0)
Công suất điện kW  0,90 1,03 1,78 2,38
CSPF  W/W  3,30 3,56 3,11 3,07
Sưởi Công suất  Btu/h(kW) 9000 (2,6) 12000 (3,5) 18000 (5,3) 24000 (7,0)
Công suất điện kW 0,82 1,10 1,64 2,50
COP W/W 3,21 3,21 3,21 2,81
Lưu lượng gió m3/h 370/470/600 350/490/550 535/660/810 640/760/1010
Độ ồn Dàn lạnh dB (A) 26/33/40 31/36/41 33/38/43 34/40/47
Dàn nóng  dB (A) 55,5 56 56 60
Kích thước
(R x C x S)
Dàn lạnh mm 800×285×185 800×285×185 955×300×215 1040×325×220
Dàn nóng  mm 700×540×275 780×555×300 780×555×300 845×700×365
Trọng lượng Dàn lạnh Kg 8 8 10 14
Dàn nóng  Kg 25 30 34 47
Đường ống Lỏng/ga ømm 6,4/9,5 6,4/12,7 6,4/12,7 9,5/15,9
Chiều dài đường ống tối đa m 20 20 25 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 8 8 10 10

=> Các thông tin trên trang Web có thể thay đổi (cập nhật). Khi đặt hàng xin vui lòng liên hệ nhà sản xuất.